Thông tin thửa đất
Chú giải bản đồ
Loại đất, loại rừng
-
NN: Đất nông nghiệp
-
NL: Đất nông nghiệp núi đất
-
RTG: Rừng gỗ trồng núi đất
-
RTK: Rừng trồng khác
-
DTR: Đất đã trồng trên núi đất
-
HG1: Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
-
HG2: Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
-
DT1: Đất trống núi đất
-
DT1D: Đất trống núi đá
-
TXDG: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
-
TXDB: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX trung bình
-
TXDK: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt
-
TXDP: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi
-
TXG: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
-
TXB: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX trung bình
-
TXN: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
-
TXK: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt
-
TXP: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi
-
CD: Rừng cau dừa tự nhiên núi đất
-
DT2: Đất có cây gỗ tái sinh núi đất
-
VAU: Rừng vầu tự nhiên núi đất
-
NUA: Rừng tre nứa tự nhiên núi đất
-
RTTN: Rừng tre nứa trồng núi đất
-
TNK: Rừng tre nứa khác
-
MN: Đất mặt nước
-
DK: Đất khác
(Bản đồ được xây dựng dựa trên việc kế thừa dữ liệu bản đồ quy hoạch rừng tỉnh Bắc Kạn năm 2018)