Thư viện tài liệu nông lâm nghiệp
STT | Danh mục | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá thấp nhất(đ) | Giá cao nhất(đ) | Giá trung bình(đ) | Giá ngoài tỉnh(đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phân bón | Phân Ure | đồng/kg | 5,6 | 6,9 | 2.500 | 7 |
2 | Giá phân bón | Phân DAP | đồng/kg | 9.500 | 9.800 | 9.000 | 10 |
3 | Giá phân bón | Phân đạm Phú Mỹ | đồng/bao | 310.000 | 320.000 | 315.000 | 320 |
4 | Giá phân bón | Phân DAP nâu (Trung Quốc) | đồng/bao | 515.000 | 535.000 | 525.000 | 530 |
5 | Giá phân bón | Phân DAP Phú Mỹ | đồng/bao | 540.000 | 550.000 | 545.000 | 560 |
6 | Giá phân bón | Đạm urê ngoại | đồng/kg | 7.000 | 7.500 | 7.000 | 7,5 |
7 | Giá phân bón | NPK 5.10.3 Văn Điển | đồng/kg | 4.000 | 4.500 | 4.000 | 4,5 |
8 | Giá phân bón | Kali | đồng/kg | 7.500 | 8.000 | 7.500 | 8 |
9 | Giá phân bón | Lân Văn Điển | đồng/kg | 3.000 | 4.000 | 3.500 | 4 |
10 | Giá nông sản | Đậu nành loại 1 | đồng/kg | 20.000 | 22.000 | 21.000 | 23 |
11 | Giá nông sản | Đậu nành loại 2 | đồng/kg | 15.000 | 18.000 | 16.500 | 17 |
12 | Giá nông sản | Đậu xanh loại 1 | đồng/kg | 33.000 | 35.000 | 34.000 | 34 |
13 | Giá nông sản | Đậu xanh loại 2 | đồng/kg | 28.000 | 30.000 | 29.000 | 30 |
14 | Giá nông sản | Đậu phộng loại 1 | đồng/kg | 43.000 | 45.000 | 44.000 | 45 |
15 | Giá nông sản | Đậu phộng loại 2 | đồng/kg | 38.000 | 40.000 | 39.000 | 40 |
16 | Giá nông sản | Đậu phộng tươi (còn vỏ) | đồng/kg | 15.000 | 16.000 | 15.500 | 16 |
17 | Giá nông sản | Mè ruột (trắng) | đồng/kg | 55.000 | 60.000 | 57.500 | 60 |
18 | Giá nông sản | Mè đen | đồng/kg | 40.000 | 42.000 | 41.000 | 42 |
19 | Giá nông sản | Bắp lai | đồng/kg | 4.400 | 5.000 | 4.500 | 5 |
20 | Giá nông sản | Cải xanh | đồng/kg | 6.000 | 12.000 | 9.000 | 10 |
21 | Giá nông sản | Cải ngọt | đồng/kg | 5.000 | 10.000 | 7.500 | 10 |
22 | Giá nông sản | Rau muống | đồng/kg | 6.000 | 12.000 | 9.000 | 10 |
23 | Giá nông sản | Rau mồng tơi | đồng/kg | 5.000 | 10.000 | 7.500 | 8 |
24 | Giá nông sản | Xà lách | đồng/kg | 4.000 | 12.000 | 8.000 | 12 |
25 | Giá nông sản | Hành lá | đồng/kg | 6.000 | 14.000 | 10.000 | 12 |
26 | Giá nông sản | Kiệu | đồng/kg | 16.000 | 20.000 | 18.000 | 20 |
27 | Giá nông sản | Củ cải trắng | đồng/kg | 3.000 | 7.000 | 5.000 | 7 |
28 | Giá nông sản | Dưa leo | đồng/kg | 5.000 | 10.000 | 7.500 | 10 |
29 | Giá nông sản | Khoai cao | đồng/kg | 16.000 | 25.000 | 20.500 | 25 |
30 | Giá nông sản | Nấm rơm | đồng/kg | 80.000 | 90.000 | 85.000 | 90 |
31 | Giá nông sản | Bắp cải trắng | đồng/kg | 4.500 | 10.000 | 7.000 | 10 |
32 | Giá nông sản | Đậu que | đồng/kg | 8.500 | 16.000 | 12.000 | 15 |
33 | Giá nông sản | Đậu đũa | đồng/kg | 5.500 | 11.000 | 8.000 | 10 |
34 | Giá nông sản | Cà tím | đồng/kg | 7.000 | 14.000 | 10.500 | 14 |
35 | Giá nông sản | Bí đao | đồng/kg | 10.000 | 12.000 | 11.000 | 12 |
36 | Giá nông sản | Bí rợ (bí đỏ) | đồng/kg | 12.000 | 14.000 | 13.000 | 14 |
37 | Giá nông sản | Ớt | đồng/kg | 20.000 | 24.000 | 22.000 | 24 |
38 | Giá nông sản | Gừng | đồng/kg | 20.000 | 25.000 | 22.500 | 25 |
39 | Giá nông sản | Đậu bắp | đồng/kg | 10.000 | 12.000 | 11.000 | 12 |
40 | Giá nông sản | Khổ qua | đồng/kg | 12.000 | 14.000 | 13.000 | 14 |
41 | Giá nông sản | Bầu | đồng/kg | 10.000 | 12.000 | 11.000 | 12 |
42 | Giá nông sản | Cà chua | đồng/kg | 8.000 | 10.000 | 9.000 | 10 |
43 | Giá thủy sản | Cá tra | đồng/kg | 23.000 | 25.000 | 24.000 | 25 |
44 | Giá thủy sản | Cá trê lai | đồng/kg | 28.000 | 30.000 | 29.000 | 30 |
45 | Giá thủy sản | Cá rô nuôi | đồng/kg | 40.000 | 50.000 | 45.000 | 50 |
46 | Giá thủy sản | Cá basa | đồng/kg | 58.000 | 60.000 | 59.000 | 60 |
47 | Giá thủy sản | Cá diêu hồng | đồng/kg | 43.000 | 45.000 | 44.000 | 45 |
48 | Giá thủy sản | Cá lóc đồng | đồng/kg | 190.000 | 200.000 | 195.000 | 200 |
49 | Giá thủy sản | Cá lóc nuôi | đồng/kg | 45.000 | 50.000 | 47.500 | 50 |
50 | Giá thủy sản | Cá rô phi | đồng/kg | 25.000 | 30.000 | 27.500 | 30 |
51 | Giá thủy sản | Lươn | đồng/kg | 280.000 | 300.000 | 290.000 | 300 |
52 | Giá gia súc - gia cầm | Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn | đồng/kg | 55.000 | 60.000 | 57.500 | 60 |
53 | Giá gia súc - gia cầm | Vịt hơi | đồng/kg | 55.000 | 60.000 | 57.500 | 60 |
54 | Giá gia súc - gia cầm | Gà Tam Hoàng làm sẵn | đồng/kg | 75.000 | 80.000 | 77.500 | 80 |
55 | Giá gia súc - gia cầm | Trứng gà công nghiệp | đồng/quả | 2.200 | 2.400 | 2.000 | 2,4 |
56 | Giá gia súc - gia cầm | Trứng gà ta | đồng/quả | 2.500 | 3.000 | 2.500 | 2,5 |
57 | Giá gia súc - gia cầm | Trứng vịt | đồng/quả | 2.700 | 3.000 | 2.500 | 3 |
58 | Giá gia súc - gia cầm | Heo hơi | đồng/kg | 85.000 | 89.000 | 87.000 | 89 |
59 | Giá gia súc - gia cầm | Thịt heo ba rọi | đồng/kg | 135.000 | 140.000 | 137.500 | 140 |
60 | Giá gia súc - gia cầm | Thịt heo nạc | đồng/kg | 150.000 | 160.000 | 155.000 | 160 |
61 | Giá gia súc - gia cầm | Thịt heo đùi | đồng/kg | 135.000 | 140.000 | 137.500 | 140 |
62 | Giá trái cây | Bưởi da xanh | đồng/kg | 35.000 | 40.000 | 37.500 | 40 |
63 | Giá trái cây | Bưởi năm roi | đồng/kg | 30.000 | 35.000 | 32.500 | 35 |
64 | Giá trái cây | Cam sành Vĩnh Long | đồng/kg | 12.000 | 15.000 | 13.500 | 15 |
65 | Giá trái cây | Cam xoàn | đồng/kg | 25.000 | 30.000 | 27.500 | 30 |
66 | Giá trái cây | Dưa hấu dài đỏ | đồng/kg | 11.000 | 12.000 | 11.500 | 12 |
67 | Giá trái cây | Dưa hấu sọc | đồng/kg | 10.000 | 12.000 | 11.000 | 10 |
68 | Giá trái cây | Đu đủ vàng | đồng/kg | 8.000 | 10.000 | 9.000 | 10 |
69 | Giá trái cây | Lê đường | đồng/kg | 20.000 | 25.000 | 22.500 | 25 |
70 | Giá trái cây | Mãng cầu tròn | đồng/kg | 55.000 | 60.000 | 57.500 | 60 |
71 | Giá trái cây | Nhãn Huế | đồng/kg | 13.000 | 15.000 | 14.000 | 15 |
72 | Giá trái cây | Nhãn xuồng | đồng/kg | 85.000 | 90.000 | 87.500 | 90 |
73 | Giá trái cây | Nho đỏ Phan Rang | đồng/kg | 20.000 | 25.000 | 22.500 | 25 |
74 | Giá trái cây | Quýt đường | đồng/kg | 30.000 | 35.000 | 32.500 | 35 |
75 | Giá trái cây | Quýt tiều | đồng/kg | 30.000 | 35.000 | 32.500 | 35 |
76 | Giá trái cây | Thanh long Bình Thuận | đồng/kg | 20.000 | 25.000 | 22.500 | 25 |
77 | Giá trái cây | Thanh long Long An | đồng/kg | 20.000 | 22.000 | 21.000 | 22 |
78 | Giá trái cây | Vú sữa Cần Thơ | đồng/kg | 35.000 | 40.000 | 37.500 | 40 |
79 | Giá trái cây | Xoài cát Hòa Lộc | đồng/kg | 80.000 | 100.000 | 90.000 | 100 |
80 | Giá trái cây | Sầu riêng R6 miền tây | đồng/kg | 100.000 | 110.000 | 105.000 | 110 |
81 | Giá Lúa - Gạo | Nếp vỏ (tươi) | đồng/kg | 6.900 | 7.000 | 6.500 | 7 |
82 | Giá Lúa - Gạo | Lúa Jasmine (lúa tươi) | đồng/kg | 5.400 | 5.500 | 5.000 | 5,5 |
83 | Giá Lúa - Gạo | Lúa IR 50404 (lúa tươi) | đồng/kg | 4.600 | 4.700 | 4.000 | 4,7 |
84 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 9577 (lúa tươi) | đồng/kg | 5.300 | 5.400 | 5.000 | 5,4 |
85 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 9582 (lúa tươi) | đồng/kg | 5.200 | 5.300 | 5.000 | 5,3 |
86 | Giá Lúa - Gạo | Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | đồng/kg | 5.800 | 6.100 | 5.500 | 6 |
87 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 5451 (lúa tươi) | đồng/kg | 5.400 | 5.500 | 5.000 | 5,5 |
88 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 4218 (lúa tươi) | đồng/kg | 4.600 | 4.700 | 4.000 | 4,7 |
89 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 6976 (lúa tươi) | đồng/kg | 5.200 | 5.300 | 5.000 | 5,3 |
90 | Giá Lúa - Gạo | Lúa Nhật (lúa tươi) | đồng/kg | 5.800 | 6.800 | 5.500 | 6,8 |
91 | Giá Lúa - Gạo | Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | đồng/kg | 10 | 10.500 | 10.000 | 10,5 |
92 | Giá Lúa - Gạo | Lúa IR 50404 (lúa khô) | đồng/kg | 5.400 | 5.500 | 5.000 | 5,5 |
93 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 5451 (lúa khô) | đồng/kg | 6.200 | 6.300 | 6.000 | 6,3 |
94 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 4218 (lúa khô) | đồng/kg | 5.700 | 5.800 | 5.000 | 5,8 |
95 | Giá Lúa - Gạo | Lúa OM 6976 (lúa khô) | đồng/kg | 6.100 | 6.200 | 6.000 | 6,2 |
96 | Giá Lúa - Gạo | Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | đồng/kg | 6.200 | 6.300 | 6.000 | 6,3 |
97 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Nàng Nhen | đồng/kg | 15.500 | 16.000 | 15.500 | 16 |
98 | Giá Lúa - Gạo | Gạo thơm thái hạt dài | đồng/kg | 14.500 | 16.000 | 15.000 | 16 |
99 | Giá Lúa - Gạo | Gạo thơm Jasmine | đồng/kg | 14.500 | 15.200 | 14.500 | 15,2 |
100 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Hương Lài | đồng/kg | 18.000 | 19.000 | 18.500 | 19 |
101 | Giá Lúa - Gạo | Gạo trắng thông dụng | đồng/kg | 11.000 | 11.500 | 11.000 | 11,5 |
102 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Sóc thường | đồng/kg | 14.500 | 15.000 | 14.500 | 15 |
103 | Giá Lúa - Gạo | Gạo thơm Đài Loan trong | đồng/kg | 20.000 | 21.000 | 20.500 | 21 |
104 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Nàng Hoa | đồng/quả | 16.000 | 16.200 | 16.000 | 16,2 |
105 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Sóc Thái | đồng/kg | 18.000 | 19.000 | 18.500 | 19 |
106 | Giá Lúa - Gạo | Tấm thường | đồng/kg | 9.500 | 10.000 | 9.500 | 10 |
107 | Giá Lúa - Gạo | Tấm thơm | đồng/kg | 10.500 | 11.000 | 10.500 | 11 |
108 | Giá Lúa - Gạo | Tấm lài | đồng/kg | 10.000 | 10.500 | 10.000 | 10,5 |
109 | Giá Lúa - Gạo | Gạo Nhật | đồng/kg | 20.000 | 22.000 | 21.000 | 22 |
110 | Giá Lúa - Gạo | Cám | đồng/kg | 5.800 | 6.000 | 5.500 | 6 |
111 | Giá Lúa - Gạo | Nếp ruột | đồng/kg | 20.000 | 21.000 | 20.500 | 21 |